Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tan rã


se désagréger; se désintégrer; se disloquer
Hệ thống phòng thủ tan rã
système de défense qui s'est désagrégé
Một đế quốc tan rã
un empire qui s'est disloqué



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.